------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
Cân siêu thị in hóa đơn thông thường xuất xứ Cas Hàn Quốc. Sử dụng cho các cửa hàng, siêu thị, kiot bán hàng trực tiếp không thông qua phần mềm, quầy tính tiền. Ưu điểm là nhanh chóng, tiện lợi cho người bán hàng. Nhược điểm về mặt quản trị là không thống kê doanh thu chi phí hàng tháng được.
Giá chưa Vat 10%
Xuất xứ: | Korea |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
Tính năng:
- In hóa đơn tính tiền
- Lắp đặt giấy in nhãn rất đơn giản
- In nhiệt tốc độ cao
- Kết nối chương trình quản lý
- Bộ nhớ lên đến 1799PLU
- Có thể kết nối với cashdrawer
Thông số kỹ thuật:
Model | CT100 | |||
---|---|---|---|---|
Trọng lượng | Tải trọng tối đa | 6 kg | 15 kg | 30 kg |
Bước chia e=d= | 2 g | 5 g | 10 g | |
Trọng lượng bì | -2.9999 kg | -5.998 kg | -14.995 kg | |
Màn hình | Số Digit | PLU 12 digit LCD (5/5/6/7) (Tare/Weight/Unit price/Price) | ||
Ma trận điểm | Alpha - numeric LCD + Backlight | |||
Máy in | Loại | In nhiệt trực tiếp 32 ký tự/1 dòng | ||
Tốc độ | 75 mm/giây | |||
Bề rộng | Khổ giấy rộng 58 mm, đường kính 60 mm | |||
Kiểu Barcode | UPC, EAN13, EAN13A5, I2OF5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5 | |||
Dung lượng pin | Pin sạc(lắp trong) | 12V 7Ah(Pb) | ||
Thời lượng pin | Sử dụng liên tục | |||
Chỉ cân trọng lượng: 73mA, 28 giờ / Dùng đèn nền: 170mA, 12 giờ | ||||
Phụ kiện pin: 12V 7Ah(Pb), 00 hrs / Dùng máy in: 1300mA, 1.5 giờ | ||||
Thông số khác | Bộ nhớ | 1799 PLU | ||
Giao tiếp |
Mặc định: RS-232c 2EA, RJ11, USB device Lựa chọn: USB Host, RS-485, Zigbee, Lan, Wlan |
|||
Nhiệt độ sử dụng | -10 độ C ~ 40 độ C | |||
Nguồn cấp | AC 230V(50 ~ 60Hz), AC + DC(Option), Pb Battery 12V/7A |
Model | CT100 | |||
---|---|---|---|---|
Trọng lượng | Tải trọng tối đa | 6 kg | 15 kg | 30 kg |
Bước chia e=d= | 2 g | 5 g | 10 g | |
Trọng lượng bì | -2.9999 kg | -5.998 kg | -14.995 kg | |
Màn hình | Số Digit | PLU 12 digit LCD (5/5/6/7) (Tare/Weight/Unit price/Price) | ||
Ma trận điểm | Alpha - numeric LCD + Backlight | |||
Máy in | Loại | In nhiệt trực tiếp 32 ký tự/1 dòng | ||
Tốc độ | 75 mm/giây | |||
Bề rộng | Khổ giấy rộng 58 mm, đường kính 60 mm | |||
Kiểu Barcode | UPC, EAN13, EAN13A5, I2OF5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5 | |||
Dung lượng pin | Pin sạc(lắp trong) | 12V 7Ah(Pb) | ||
Thời lượng pin | Sử dụng liên tục | |||
Chỉ cân trọng lượng: 73mA, 28 giờ / Dùng đèn nền: 170mA, 12 giờ | ||||
Phụ kiện pin: 12V 7Ah(Pb), 00 hrs / Dùng máy in: 1300mA, 1.5 giờ | ||||
Thông số khác | Bộ nhớ | 1799 PLU | ||
Giao tiếp |
Mặc định: RS-232c 2EA, RJ11, USB device Lựa chọn: USB Host, RS-485, Zigbee, Lan, Wlan |
|||
Nhiệt độ sử dụng | -10 độ C ~ 40 độ C | |||
Nguồn cấp | AC 230V(50 ~ 60Hz), AC + DC(Option), Pb Battery 12V/7A |
Cân tính giá bán hàng UTE-UPA 30kg kết nối máy tính
Giá: 3.500.000đ 3.200.000đ
Tặng cân treo đi chợ 25kg