------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
Ứng dụng cho hệ thống cân tối đa 200 tấn
Vỏ bằng nhựa ABS
Độ phân giải lên tới 1:30.000
Tính năng đặc biệt: RS232, đầu in, 3 màn hình
Led màu đỏ, pin sạc, sử dụng 72 giờ khi sạc đầy
Xuất xứ: | Taiwan |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
Bộ Chỉ Thị A9
Hãng sản xuất: TPS Corporation hợp tác Yaohua Weighing
Bộ Chỉ thị A9P sử dụng màn hình LED số đỏ sáng có độ phân giải 1/30.000 chính xác từng g.
- Độ phân giải nội: 1/30.000 Cân chính xác cấp III theo tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 15:2009 cũng như tiêu chuẩn Quốc Tế OIML R76
- Vỏ làm bằng nhựa ABS
- Màn hình: LED 06 số có độ phân giải cao
- Cổng giao tiếp RS232, 485 (bao gồm)
- Đơn vị cân : kg, g, lb, oz.
- Chức năng : cân, Trì bì, cài đặt Hi-LO-OK, in phiếu, chuyển đổi đơn vị, in kết quả cân, cân cộng đồn, cân động vật , cân xe tải, cân kiểm tra
- Có đèn báo chức năng hết pin, đèn bào cân ổn định.
Phím Chức năng : Bộ chỉ thị A9P Có 12 phím chức năng.
Ngoài các phím số từ 0 đến 9 còn có các phím sau
Phím [zero] điều chỉnh về 0
Phím [tare] trừ bì
Phím [weigh] để cuôn giấy , thoát khỏi chế độ khác về chế độ cân.
Phím [print] để in. Tùy vào những thiết lập cho máy in.
Phím [add print] in lần cân gần nhất ( Mẫu tin vừa in)
Phím [ Accum print] in tổng cộng các lần cân. Nút này còn có tác dụng khới tạo code lại từ đầu.
Phím [time], [date] để xem và chỉnh giờ và ngày của hệ thống.
Phím [Func] vào chức năng cấu hình.
Bộ chỉ thị A9P kết nối tự động với bảng hiển thị phụ YHL3 mà không cần chuyển tính hiệu, giao thiếp qua thiết bị ngoại vị chuỗi truyền là 9600
Thông số kỹ thuật máy in theo cân:
Máy in FSON mini kèm theo đầu cân, sử dụng mực in Rôbăng RC05, Giấy in kích thước 4 phân 4 (mực in và giấy in rất dể mua trên thị trường hiện nay)
- Pin sạc dự phòng : 12V/7AH kích thước pin(148 x 60 x 90)mm rất phổ biến trên thị trường
- Ứng Dụng : Cân thông thường, Cân động Vật, cân kiểm tra, cân đếm mẫu
- Kích Thước bộ chỉ thị A9P : (306 x 234 x 177)mm
- Trọng lượng : 4.5kg
- Nguồn : 220V Pin sạc 12V/7Ah , Pin sử dụng 72h
- Chứng Nhận : CE, OIML
Cung cấp bao gồm:
- Bộ Chỉ Thị A9P mới 100%
- Pin sạc 12V/7Ah kèm theo
- Máy in mini , giấy in khổ FO4F4 1 cuộn,
- CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng cuốn sách hướng dẫn (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Bộ chỉ thị A9
Model |
A9 |
Độ Phân giải |
1/30.000 |
Hiển Thị |
LED 06 Số màu đỏ |
Cài Đặt |
Khả năng cài từ 0 tới 120 tấn |
Chuyển đổi bits A/D |
24 |
phương thức chuyển đổi A/D |
∑—△ |
Tốc độ chuyển đổi A/D |
8 Lần/Giây |
Phạm vy tín hiệu đầu vào |
-20mV~20mV |
Độ nhạy đầu vào |
≥0.02 μ V/e |
Load cell excitation |
DC 5V: 1 ≤150mA |
Kết Nối |
đến 08 loadcell 350 Ohm or 16 loadcell 700 Ohm |
Vỏ |
Nhựa ABS |
Hiệu chuẩn |
1%-100% Cap. |
Giao tiếp |
RS232, 485 |
Kích thước |
(306 x 234 x 177)mm |
Trọng Lượng |
4.5kg |
Đóng gói |
1pcs/1 thùng |
Kết Nối Loadcell |
Khoản cách từ đầu cân tới loadcell < 20m |
Ứng Dụng |
cân, Trì bì, cài đặt Hi-LO-OK, in phiếu, chuyển đổi đơn vị, in kết quả cân, cân cộng đồn, cân động vật , cân xe tải, cân kiểm tra |
Nguồn |
220V Pin sạc 12V/7Ah , Pin sử dụng 72h |
Tiêu chuẩn |
CE , OIML , ĐLVN |
Sản xuất |
Yaohua Weighing |
THIẾT LẬP CÀI ĐẶT MÁY IN CHO BỘ CHỈ A9P
Bước |
Thao tác |
Màn hình hiển thị |
Ghi chú |
1 |
Bấm [Printset] |
P0 |
Vào chế độ máy in của bộ chỉ thị |
2 |
Bấm [input] |
Auto |
Chọn chế độ cho máy in |
3 |
Bấm [input] |
Type |
Chọn 5 |
4 |
Bấm [input] |
HL |
Chọn 99 : in mọi giá trị không giới hạn |
5 |
Bấm [input] |
Arr |
Chọn 0 : in ngắn |
6 |
Bấm [input] |
L000.00 |
Chọn 001.00 : là số nguyên chọn ≥ 1 |
7 |
Bấm [input] |
|
Bỏ qua không sử dụng |
8 |
Bấm [input] |
|
Bỏ qua không sử dụng |
9 |
Bấm [input] |
|
Bỏ qua không sử dụng |
10 |
Bấm [input] |
y |
Chọn 5 |
11 |
Bấm [input] |
tH |
8 : mở chế độ in số điện thoại |
Ghi chú: Hiện nay có rất nhiều sản phẩm giống bộ chỉ thị A9P có máy in nhưng chất lượng kém không đáp ưng yêu cầu kỹ thuật, để nhận biết sản phẩm do Cân Điện Tử Thịnh Phát cung cấp, khi người dùng mỏ nguồn sẽ xuất hiện “TPS” cân sẽ đếm số từ 999999 về 000000, pin sạc cho bộ chỉ thỉ A9P là 12V mớiđủ nguồn cung cấp cho máy in hoạt động tốt, pin 6V sẽ không sử dụng cho bộ chỉ thị A9 có máy in. |
Proname :XK3190-A9
INTRODUTION
Weighing indicator XK3190-A9+ adopts high precision ∑-Δ A/D conversion technology, widely applied in electronic floor scale、electronic truck scale and so on alike static weighing system equipped with 1~8 load cell.
Feature:
- Compatible with all functions of model XK3190-A9;
- ∑-Δ high precision A/D conversion method, able to process input signal from -16mV to 18mV
- Good consistency, no need to re-calibrate a scale if change the former indicator, high precision
- DC power socket with anti-connect and anti-short circuit protection;
- With strong anti-disturbance function ( TPS Corporation Viet Nam)
Standard Function
- AC/DC power supply, standard chargeable battery
- 7-bits 0.8 inch LED display, 3-level battery indications
- Able to setup zero-tracking range, zero(auto/manual) range
- With 2-point calibration correction function, 2 compensation calibration methods
- Able to save 1001 weighing records, 1000 truck records consisting of truck ID and corresponding tare weight, 201 records of goods
- Able to print across and upright weighing bill
- Able to print different statistical reports
- Standard RS232 communication interface(RS422/RS485 optional)
- Standard scoreboard interface with current loop
- Standard parallel print interface
- Able to connect assigned thermal printer
- XK3190-A9+P with built in printer ( TPS Corporation Viet Nam)
Technical Parameter
- A/D conversion method: ∑-Δ
- Input signal range:-16mV~18mV
- A/D conversion speed: 10times/sec.
- A/D conversion code: 1 million code
- Load cell excitation: DC 5V
- Max. connection number of load cell: 8 at 350 ohm/16 at 700 ohm
- Load cell connection mode: 6 wire, auto compensation for long distance
- Division: 1/2/5/10/20/50/100 optional
- Clock: real clock without effect when power off
- Transimission: current loop/RS 232 signal
- Baud rate:600
- Transimission distance:≤30 meters
- Serial communication:interface
- Transimission method:RS232/RS422(optional)/RS485(optional)
- Baund rate:600/1200/2400/4800/9600(optional)
- Transmission distance:RS232:≤30 meters;RS422/RS485:≤1200 meters
Print interface
- Standard parallel output interface
- Built-in micro-printer(A9+P)
- Data storage:1000 truck records consisting of truck ID and corresponding tare
weight 201cargo ID.1001 weighting records
- Power supply:AC 220V(-15%-+10%);50Hz(-2%-+2%)
DC 6V/10Ah External battery rechargeable ( TPS Corporation Viet Nam)
1 |
Model |
XK3190-A9P |
2 |
Sample rated |
10~15 times / sec |
3 |
Load cell sensitivity |
1~ 2mv/v |
4 |
Division |
1/2/5/10/20/50/100 optional |
5 |
Display |
7-bits LED digital display 0.56” in character height and 7 status indicating. |
6 |
Clock |
can display day/month/year and second/minute/hour |
7 |
Scoreboard display interface |
Using serial output method : current loop signal, transmission distance £50m RS323 signal, transmission distance £30m |
8 |
Communication port |
RS-232C Baud rate: 600/1200/2400/4800/9600 optional |
9 |
Printing Port |
Standard parallel output port, can connect with Tpup16 micro-printer, TM800,LX-300, KXP-1121and LQ-1600k wide-line printer. |
10 |
Power Supply |
AC 187~242V ; 49~50Hz |
11 |
Operating Temperature and Relative Humidity |
0~40℃, ≤ 90% RH |
12 |
Storage /transportation Temperature |
-25 ~55℃ |
13 |
Fuse |
500mA |
Model |
A9 |
Độ Phân giải |
1/30.000 |
Hiển Thị |
LED 06 Số màu đỏ |
Cài Đặt |
Khả năng cài từ 0 tới 120 tấn |
Chuyển đổi bits A/D |
24 |
phương thức chuyển đổi A/D |
∑—△ |
Tốc độ chuyển đổi A/D |
8 Lần/Giây |
Phạm vy tín hiệu đầu vào |
-20mV~20mV |
Độ nhạy đầu vào |
≥0.02 μ V/e |
Load cell excitation |
DC 5V: 1 ≤150mA |
Kết Nối |
đến 08 loadcell 350 Ohm or 16 loadcell 700 Ohm |
Vỏ |
Nhựa ABS |
Hiệu chuẩn |
1%-100% Cap. |
Giao tiếp |
RS232, 485 |
Kích thước |
(306 x 234 x 177)mm |
Trọng Lượng |
4.5kg |
Đóng gói |
1pcs/1 thùng |
Kết Nối Loadcell |
Khoản cách từ đầu cân tới loadcell < 20m |
Ứng Dụng |
cân, Trì bì, cài đặt Hi-LO-OK, in phiếu, chuyển đổi đơn vị, in kết quả cân, cân cộng đồn, cân động vật , cân xe tải, cân kiểm tra |
Nguồn |
220V Pin sạc 12V/7Ah , Pin sử dụng 72h |
Tiêu chuẩn |
CE , OIML , ĐLVN |