------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
Tải trọng: 10 Tấn, 20 Tấn, 30 Tấn, 40 Tấn, 50 Tấn
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL HM9B-HÀ LAN:
– Tải trọng (t): 10, 20, 30, 40, 50
– Cấp chính xác: OIML R60 C3
– Điện áp biến đổi: (2 ± 0.002 ) mV/V
– Sai số lặp lại: (≤ ± 0.01) %R.O
– Độ trễ: (≤ ± 0.02) %R.O
– Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Quá tải (30 phút): ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Cân bằng tại điểm: (“0” ≤ ± 1) %R.O
– Bù nhiệt: ( -10 ~ +40) °C
– Nhiệt độ làm việc: (-20 ~ +60) °C
– Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
– Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0”: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
– Điện trở đầu vào: (750 ± 4) Ω
– Điện trở đầu ra: (700 ± 1) Ω
– Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
– Điện áp kích thích tối đa: 20 (DC/AC) V
– Quá tải an toàn: 150 %
– Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP68
– Chiều dài dây tín hiệu: 13m
– Màu sắc dây: Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
– Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell)
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL HM9B ZEMIC – HÀ LAN :
Model |
ZEMIC – HM9B |
||||
Mức tải tối đa (kg) |
10 tấn |
20 tấn |
30 tấn |
40 tấn |
50 tấn |
Mức tải tối đa (k) |
HM9B 10T |
HM9B 20T |
HM9B 30T |
HM9B 40T |
HM9B 50T |
ITEM |
OIML R60 C3 |
Unit |
|||
Điện áp biến đổi |
2mV/V , 3mV/V |
mV/v |
|||
Sai số lặp lại |
± 0.01 |
%R.O |
|||
Độ trễ |
± 0.02 |
%R.O |
|||
Sai số tuyến tính |
± 0.02 |
%R.O |
|||
Quá tải (30 phút) |
± 0.02 |
%R.O |
|||
Cân bằng tại điểm |
“0” ≤ ± 1 |
%R.O |
|||
Bù nhiệt |
-10 ~ +40 |
°C |
|||
Nhiệt độ làm việc |
-20 ~ +60 |
°C |
|||
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra |
± 0.002 |
%R.O/°C |
|||
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” |
≤ ± 0.002 |
%R.O/°C |
|||
Điện trở đầu vào |
381 ± 4 |
Ω |
|||
Điện trở đầu ra |
350 ± 1 |
Ω |
|||
Điện trở cách điện |
5000 (ở 50VDC) |
MΩ |
|||
Điện áp kích thích |
6 ~ 15 |
(DC/AC) V |
|||
Điện áp kích thích tối đa |
20 |
(DC/AC) V |
|||
Quá tải an toàn |
150 |
% |
|||
Quá tải phá hủy hoàn toàn |
300 |
% |
|||
Phụ Kiện kèm theo |
Chân cân |
Chân cân |
|||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn |
IP67 |
||||
Màu sắc dây |
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng |
||||
Chiều dài dây tín hiệu |
20m |
20m |
|||
Đạt Chuẩn |
OIML , CE |
||||
Hãng Sản Xuất |
ZEMIC – HÀ LAN |
||||
Giá (VND) |
|
|