------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
- Tính năng kỹ thuật
Cân có nhiều chế độ cân có thể đáp ứng những yêu cầu ứng dụng khác nhau của người sử dụng
+ Cân theo tỷ lệ %
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân tĩnh
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Cân có thể tự động chuẩn với hệ thống quả cân chuẩn đã được lắp đặt trong máy khi thao tác trực tiếp từ bàn phím cân.
+ Cân có 17 đơn vị, có thể chuyển đổi trực tiếp qua lại
+ Cân có tính năng đếm mẫu
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
- Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi: Cân có cổng truyền RS-232 giao tiếp với máy vi tính, máy in, dụng cụ phân tích. Tùy theo nhu cầu, người sử dụng có thể áp dụng trong mô hình tự động hoá. Dữ liệu cân được lưu hay in ra theo chuẩn ISO/GLP để có thể dùng cân như một thiết bị đo lường trong hệ thống quản lý chất lượng.
Thông số kỹ thuật cân phân tích shimadzu AUW-220D :
Model |
AUW 220D |
||
Mức cân |
220g |
82g | |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) | 0.1 mg | 0.01mg | |
Độ lặp lại | ≤ 0.1mg (lớn nhất)≤ 0.05mg(nhỏnhất) | ||
Độ tuyến tính | ± 0.2 mg (lớn nhất)± 0.1 mg(nhỏ nhất) | ||
Khoảng thời gian hiển thị kết quả | 3 giây (lớn nhất), 10 giây (nhỏ nhất) | ||
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 40 o C |
||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ |
± 2 ppm / o C (khi tắt cảm biến đo nhiệt độ – 10 đến 30 o C) |
||
Ổn định độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ | ± 2 ppm (khi mở cảm biến đo nhiệt độ, 10 0 C đến 30 0 C) | ||
Kích thước dĩa cân |
Đường kính khoảng 80mm |
||
Kích thước bộ khung cân |
220mmW X 330mmD X 310mmH |
||
Trọng lượng cân |
7 kg |
||
Nguồn điện cung cấp |
Khoảng 7VA |
||
Đơn vị cân | g , mg, ct, mom (monme), Lb, Oz, Ozt, lạng Hong Kong , lạng Singapore, lạng Taiwan, lạng Malaysia, lạng Trung Quốc, dwt, GN, m (mesghal), b ( bạt Thái Lan ), t ( tola ), o (nhiều phần của pound) | ||
Đèn nền | |||
Chuẩn nội |
● |
||
Cảm biến đo nhiệt độ |
● |
||
Chuẩn theo giờ định sẵn |
● |
||
Đồng hồ thực |
● |
||
Báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/ GMP/ ISO |
● |
||
Nối trực tiếp với máy tính |
● |
||
Cách thức lập công thức |
● |
||
Thiết bị bấm giờ bên trong |
● |
||
Cổng kết nối RS – 232 I/F |
● |
||
Phần mềm đo trọng lực (đo tỉ trọng), đếm số lượng, hiển thị % |
● |
||
Hiển thị đồ thị |
● |
Trên đây là một số thông tin hữu ích cho các bạn về sản phẩm Cân phân tích Shimadzu AUW-220D của chúng tôi, để biết thêm thông tin chi tiết, các bạn vui lòng liên hệ Công ty cổ phần quốc tế TIAMO :
Ms Minh Anh: 0969.882.782
Địa chỉ : Số 19 - Ngõ 116 - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội.
Model |
AUW 220D |
|||
Mức cân |
220g |
82g | ||
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) | 0.1 mg | 0.01 mg | ||
Độ lặp lại | ≤ 0.1mg (lớn nhất)≤ 0.05mg(nhỏnhất) | |||
Độ tuyến tính | ± 0.2 mg (lớn nhất)± 0.1 mg(nhỏ nhất) | |||
Khoảng thời gian hiển thị kết quả | 3 giây (lớn nhất), 10 giây (nhỏ nhất) | |||
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 40 o C |
|||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ |
± 2 ppm / o C (khi tắt cảm biến đo nhiệt độ – 10 đến 30 o C) |
|||
Ổn định độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ | ± 2 ppm (khi mở cảm biến đo nhiệt độ, 10 0 C đến 30 0 C) | |||
Kích thước dĩa cân |
Đường kính khoảng 80mm |
|||
Kích thước bộ khung cân |
220mmW X 330mmD X 310mmH |
|||
Trọng lượng cân |
7 kg |
|||
Nguồn điện cung cấp |
Khoảng 7VA |
|||
Đơn vị cân | g , mg, ct, mom (monme), Lb, Oz, Ozt, lạng Hong Kong , lạng Singapore, lạng Taiwan, lạng Malaysia, lạng Trung Quốc, dwt, GN, m (mesghal), b ( bạt Thái Lan ), t ( tola ), o (nhiều phần của pound) | |||
Đèn nền | ||||
Chuẩn nội |
● |
● |
||
Cảm biến đo nhiệt độ |
● |
● |
||
Chuẩn theo giờ định sẵn |
● |
● |
||
Đồng hồ thực |
● |
● |
||
Báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/ GMP/ ISO |
● |
● |
||
Nối trực tiếp với máy tính |
● |
● |
||
Cách thức lập công thức |
● |
● |
||
Thiết bị bấm giờ bên trong |
● |
● |
||
Cổng kết nối RS – 232 I/F |
● |
● |
||
Phần mềm đo trọng lực (đo tỉ trọng), đếm số lượng, hiển thị % |
● |
● |
||
Hiển thị đồ thị |
● |
● |
Cân xác định độ ẩm MS 70 (71g x 0.0001g / 0.001%)
Giá: 60.600.000đ 61.000.000đ
Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân bàn điện tử AND HV 200KV WP (220kgx100g / 150kgx50g / 60kgx20g)
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 3000iWP (3200g/0.01g)
Giá: 23.120.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 2000iWP (2200g/0.01g)
Giá: 21.846.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 1200iWP (1220g/0.01g)
Giá: 19.514.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 300iWP (320g/0.001g)
Giá: 23.120.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 200iWP (220g/0.001g)
Giá: 21.846.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 120iWP (122g/0.001g)
Giá: 19.514.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân phân tích điện tử AND HR-202i (220gx0.1mg / 51g/0.01mg)
Giá: 50.211.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân phân tích điện tử AND HR-251A (252gx1mg / 61g/0.1mg)
Giá: 21.210.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử thế hệ mới Shinko GS 302 (300g/0.01g)
Giá: 3.800.000đ 4.500.000đ
Theo chính sách từng kì