------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Trạng thái: | Còn hàng |
Bảo hành: | 12 tháng |
Điểm C.lượng: |
Gửi đánh giá của bạn
|
- Tính năng kỹ thuật
Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp,trong phòng thí nghiệm,...
+ Cân theo tỷ trọng
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
+ Giao tiếp cổng RS232
Thông số kỹ thuật cân phân tích shimadzu TX-323L :
Mã hiệu |
TX-323L |
Mức cân |
320 g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.001 g |
Độ lặp lại |
0.001 g |
Độ tuyến tính |
± 0.002 g |
Nhiệt độ môi trường (0C) |
50C ~ 400C |
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 3 |
Kích thước dĩa cân (mm) |
Ø 110 |
Kích thước bộ khung cân |
206(W) x 291 (D) x 241 (H) |
Trọng lượng máy (kg) |
TX : 3.8 kg TW : 4.2 kg |
Nguồn điện cung cấp |
12V - 1A |
Ms Minh Anh: 0969.882.782
Địa chỉ : Số 19 - Ngõ 116 - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội.
Mã hiệu |
TX-323L |
Mức cân |
320 g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.001 g |
Độ lặp lại |
0.001 g |
Độ tuyến tính |
± 0.002 g |
Nhiệt độ môi trường (0C) |
50C ~ 400C |
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 3 |
Kích thước dĩa cân (mm) |
Ø 110 |
Kích thước bộ khung cân |
206(W) x 291 (D) x 241 (H) |
Trọng lượng máy (kg) |
TX : 3.8 kg TW : 4.2 kg |
Nguồn điện cung cấp |
12V - 1A |
Cân xác định độ ẩm MS 70 (71g x 0.0001g / 0.001%)
Giá: 60.600.000đ 61.000.000đ
Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân bàn điện tử AND HV 200KV WP (220kgx100g / 150kgx50g / 60kgx20g)
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 3000iWP (3200g/0.01g)
Giá: 23.120.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 2000iWP (2200g/0.01g)
Giá: 21.846.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 1200iWP (1220g/0.01g)
Giá: 19.514.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 300iWP (320g/0.001g)
Giá: 23.120.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 200iWP (220g/0.001g)
Giá: 21.846.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử chống nước AND FZ 120iWP (122g/0.001g)
Giá: 19.514.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân phân tích điện tử AND HR-202i (220gx0.1mg / 51g/0.01mg)
Giá: 50.211.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân phân tích điện tử AND HR-251A (252gx1mg / 61g/0.1mg)
Giá: 21.210.000đ
- Theo chính sách từng thời kỳ .
Cân điện tử thế hệ mới Shinko GS 302 (300g/0.01g)
Giá: 3.800.000đ 4.500.000đ
Theo chính sách từng kì